• Hệ thống styling trong lập trình web là cách tổ chức, quản lý và áp dụng các quy tắc thiết kế (styling rules) để làm đẹp và cấu trúc hóa giao diện người dùng (UI). Mục tiêu của hệ thống styling là giữ cho mã nguồn dễ đọc, dễ bảo trì, và đồng nhất trong toàn bộ ứng dụng hoặc dự án.

  • Một hệ thống styling thường bao gồm các yếu tố sau:

    • CSS (Cascading Style Sheets): CSS là ngôn ngữ mô tả cách mà các phần tử HTML sẽ được hiển thị trên trình duyệt. Hệ thống styling sẽ định rõ cách áp dụng CSS để đảm bảo đồng nhất trong trang web hoặc ứng dụng.
    • Quy tắc và Quy định:
      • Quy tắc: Các nguyên tắc chung về cách viết CSS, ví dụ như quy tắc BEM (Block, Element, Modifier).
      • Quy định: Các quy định về kích thước, màu sắc, khoảng cách, v.v.
    • Biến và Hằng số: Sử dụng biến và hằng số để quản lý màu sắc, kích thước, font chữ, v.v. Điều này giúp dễ dàng thay đổi toàn bộ giao diện chỉ qua một chỗ.
    • Thư viện và Framework CSS: Sử dụng các thư viện như Bootstrap, Material-UI, hoặc các framework CSS như Sass, Less để tăng cường khả năng quản lý và tái sử dụng mã nguồn.
    • Mô-đun hóa: Phân chia mã nguồn thành các mô-đun nhỏ, độc lập nhau để tăng tính tái sử dụng và bảo trì. Mỗi mô-đun có thể chịu trách nhiệm về một phần cụ thể của giao diện.
    • Phân lớp (Class Naming): Sử dụng quy tắc đặt tên class có ý nghĩa và đảm bảo tính độc lập, tránh xung đột và ghi đè (override).
    • Responsiveness: Đảm bảo rằng hệ thống styling hỗ trợ việc phát triển giao diện linh hoạt và thích ứng với các kích thước màn hình khác nhau (responsive design).
    • Documentation: Tài liệu là một phần quan trọng của hệ thống styling, giúp nhóm phát triển hiểu rõ cách áp dụng và mở rộng hệ thống.